Tên hay cho bé trai đang là một trong những từ khóa được nhiều cha mẹ tìm kiếm nhiều nhất trong năm 2023. Đặc biệt là khi việc đặt tên phù hợp vô cùng quan trọng và ảnh hưởng đến cả đời của trẻ. Vậy nên, các cha mẹ đều muốn đặt cho con trai của mình một cái tên thật ý nghĩa. Để tìm hiểu thêm về gợi ý đặt tên này, hãy cùng Mamogom đọc ngay bài viết dưới đây nhé!
Năm 2023 là năm mang mệnh gì?
Nếu tính theo Lịch Vạn niên thì năm 2023 sẽ bắt đầu từ ngày 22/1/2023 và kết thúc vào ngày 9/2/2024 dương lịch. Còn theo Lịch Âm, năm 2023 là năm Quý Mão và được tính từ ngày 1/1/2023 đến hết ngày 30/12/2023. Vậy nên, những người sinh vào năm 2023 sẽ thuộc tuổi Mèo và theo người Trung Quốc thì năm 2023 là năm con Thỏ.
- Theo Thiên can thì người sinh năm Quý Mão 2023 sẽ tương hợp với Mậu và tương hình với Đinh và Kỷ.
- Theo Địa chi thì người sinh năm Quý Mão 2023 sẽ tứ hành xung với Tý, Ngọ, Mão và Dậu và tam hợp với Hợi, Mão và Mùi.
Theo tử vi thì những người sinh năm 2023 Quý Mão tuổi con Mèo sẽ mang mệnh Kim Bạch Kim hay Kim có nghĩa là Vàng pha bạc.
Gợi ý đặt tên hay cho bé trai đầy ý nghĩa mà cha mẹ không nên bỏ qua
Đặt tên hay cho bé trai đang được rất nhiều cha mẹ quan tâm và có thể tham khảo một số gợi ý như sau:
1. Đặt tên hay cho bé trai đầy nam tính và mạnh mẽ
- Mạnh Đức có nghĩa là tài đức và mạnh mẽ.
- Quang Mạnh có nghĩa là mạnh mẽ và không ngại gian khó.
- Chí Kiên có nghĩa là kiên cường và nghị lực.
- Anh Cường có nghĩa là mạnh mẽ, thông minh và thành đạt.
- Lâm Dũng có nghĩa là có ý chí và sức mạnh tựa “núi rừng”.
- Anh Dũng có nghĩa là mạnh mẽ và kiên cường.
- Ngọc Dũng có nghĩa là mạnh mẽ và được mọi người yêu quý.
- Trung Dũng có nghĩa là trung thành và mạnh mẽ.
- Hùng Dũng có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường và dũng cảm.
- Cao Cường có nghĩa là mạnh mẽ, rắn rỏi và tài giỏi hơn người.
- Hùng Cường có nghĩa là mạnh mẽ và vững vàng vượt qua mọi “sóng gió”.
- Trọng Nam có nghĩa là mạnh mẽ và có tố chất lãnh đạo.
- Thanh Tùng có nghĩa là mạnh mẽ, vững vàng và sống ngay thẳng.
- Bảo Nam có nghĩa là bảo bối của bố mẹ, mong muốn con sẽ mạnh mẽ và thành công.
- Chiến Thắng có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường và luôn giành được chiến thắng.
- Trường An có nghĩa là mạnh mẽ, may mắn và bình an.
- Kỳ An có nghĩa là thông minh hơn người, may mắn và bình an.
- Đình Nguyên có nghĩa là khỏe mạnh, có đủ ý chí và nghị lực để vượt qua mọi khó khăn.
2. Đặt tên hay cho bé trai thông minh và thành đạt
- Đăng Khoa có nghĩa là có tài và học vấn cao.
- Anh Minh có nghĩa là thông minh và tài năng.
- Minh Quang có nghĩa là thông minh và tiền đồ rộng mở.
- Quang Khải có nghĩa là thông minh và thành đạt.
- Chí Thanh có nghĩa là thông minh và gan dạ.
- Khôi Vĩ có nghĩa là khôi ngô, đa tài và mạnh mẽ.
- Đức Tài có nghĩa là tài đức vẹn toàn.
- Anh Tuấn có nghĩa là lịch lãm, thông minh và mạnh mẽ.
- Thế Bảo có nghĩa là thông minh, kiên định và thành đạt.
- Kiến Văn có nghĩa là hiểu biết, ý chí và sáng suốt.
- Mạnh Khôi có nghĩa là ngôi ngô và thành đạt.
- Minh Khôi có nghĩa là thông minh và tài giỏi.
- Nam Khánh có nghĩa là mạnh mẽ, có tài và thành công.
- Mạnh Hùng có nghĩa là mạnh mẽ, thông minh và quyết đoán.
- Công Vinh có nghĩa là công bằng, sáng suốt và thành công.
- Gia Huy có nghĩa là thông minh và tài giỏi.
- Gia Hưng có nghĩa là con sẽ làm rạng danh gia đình và dòng họ.
- Hữu Đạt có nghĩa là đạt được mọi ước mơ và sự nghiệp thành đạt.
- Thành Đạt có nghĩa là thành công và sự nghiệp vững vàng.
- Quang Mạnh có nghĩa là mạnh mẽ, sáng suốt, thông minh và thành đạt.
- Quang Vinh có nghĩa là thông minh, thành đạt và làm rạng danh gia tộc.
- Thắng có nghĩa là thành công và có nhiều niềm vui trong cuộc sống.
- Đức Trung có nghĩa là quyết đoán, thông minh, thành công và đức độ.
- Bá Duy có nghĩa là thông minh, đa tài, cuộc sống hạnh phúc và giàu sang.
- Minh Nam có nghĩa là thông minh, sáng dạ, mạnh mẽ và làm nên sự nghiệp.
- Hoàng Nguyên có nghĩa là có tầm nhìn xa trông rộng và tiền đồ rộng mở.
- Xuân Hiếu có nghĩa là có hiếu, thông minh, đa tài, an nhàn và phú quý.
- Đình Trung có nghĩa là tài giỏi và là niềm tự hào của gia đình.
- Hữu Khoa có nghĩa là tài trí, giỏi giang hơn người, tốt tính và thành công.
- Hải Đăng có nghĩa là ngọn đèn sáng giữa biển, thông minh và tài giỏi.
- Thái Hưng có nghĩa là mạnh mẽ, thông minh và thành công trong mọi lĩnh vực.
3. Đặt tên hay cho bé trai may mắn và bình an
- Gia An có nghĩa là ưu tú, luôn may mắn và bình an.
- Minh An có nghĩa là thông minh, sáng suốt và cuộc sống an yên.
- Bảo An có nghĩa là bảo vật mang đến bình an và may mắn.
- An Khải có nghĩa là vui vẻ và bình an.
- Thế Phương có nghĩa là bình an và hạnh phúc.
- Hữu Phước có nghĩa là may mắn và luôn bình an.
- Minh Hùng có nghĩa là sáng suốt, mạnh khỏe và bình an.
- Nguyên Khang có nghĩa là bình an, có cuộc sống giàu sang và yên ổn.
- Thanh Bình có nghĩa là điềm đạm, cao quý, gặp nhiều may mắn và bình an.
4. Đặt tên hay cho bé trai kèm theo Họ
Đặt tên hay cho bé trai kèm theo họ sẽ giúp cha mẹ dễ dàng lựa chọn tên phù hợp hơn như sau:
#1: Đặt tên hay cho bé trai mang họ Nguyễn
- Nguyễn Bình An có nghĩa là bình yên, an nhàn và thuận lợi.
- Nguyễn Đình Quyết có nghĩa là quyết tâm theo đuổi đam mê.
- Nguyễn Duy Mạnh có nghĩa là mạnh mẽ, sáng suốt, ngay thẳng và thành công.
- Nguyễn Bảo Long có nghĩa là mạnh mẽ, chịu khó và quyết tâm theo đuổi đam mê.
- Nguyễn Bình Nguyên có nghĩa là vui vẻ, bình yên và công việc thuận lợi.
- Nguyễn Công Danh có nghĩa là thành công, nổi tiếng, sự nghiệp rực rỡ và vững vàng.
#2: Đặt tên hay cho bé trai mang họ Trần
- Trần Bảo An có nghĩa là báu vật và bình an.
- Trần Duy Anh có nghĩa là thông minh và giỏi giang hơn người.
- Trần Nhật Huy có nghĩa là chín chắn, mạnh mẽ và tương lai huy hoàng
- Trần Minh Hoàng có nghĩa là nghị lực, quyết tâm và vững vàng.
- Trần Ngọc Chí Thiện có nghĩa là tốt bụng và biết yêu thương mọi người.
- Trần Hữu Tuệ Minh có nghĩa là thông minh và hiểu chuyện.
- Trần Đức Thiện Phong có nghĩa là mạnh mẽ, thông minh và đức độ.
- Trần Đức Tùng Lâm có nghĩa là chỗ dựa tinh thần vững chắc của bố mẹ.
- Trần Ngọc Minh Huy có nghĩa là tương lai tốt đẹp và rạng ngời.
#3: Đặt tên hay cho bé trai mang họ Lê
- Lê Gia Huy có nghĩa là thông minh và hoạt bát.
- Lê An Khôi có nghĩa là một đời bình an.
- Lê Đức Trí có nghĩa là tài đức vẹn toàn.
- Lê Bảo Chung có nghĩa là báu vật vô giá của bố mẹ.
- Lê Tấn Bảo có nghĩa là tài giỏi và được mọi người quý trọng.
- Lê Phúc Khang có nghĩa là hạnh phúc và bình an.
- Lê Đặng Hùng Chiến có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường và luôn giành chiến thắng.
#4: Đặt tên hay cho bé trai mang họ Hoàng
- Hoàng Bình An có nghĩa là cuộc sống luôn bình an.
- Hoàng Gia An có nghĩa là hạnh phúc và bình an.
- Hoàng Anh Tú có nghĩa là thanh tú và tinh anh.
- Hoàng Thái An có nghĩa là tâm hồn bình dị, sống an nhiên và tự tại.
- Hoàng Khánh An có nghĩa là vui vẻ và cuộc sống an nhàn.
- Hoàng Đức An có nghĩa là may mắn và luôn bình an.
- Hoàng Minh Huy có nghĩa là thông minh, sáng suốt, may mắn và giàu sang.
5. Đặt tên hay cho bé trai phù hợp với mệnh của bố mẹ
Ngoài việc đặt tên cho con trai theo Họ ra, cha mẹ cũng nên đặt tên sao cho phù hợp với mệnh của bố mẹ như sau:
#1: Đặt tên hay cho bé trai mang mệnh Kim
Những bé trai mang mệnh Kim thường rất nhanh nhẹn, linh hoạt và nắm bắt cơ hội nên sẽ thành công sớm. Tuy nhiên, bé trai thuộc mệnh này cũng dễ có tâm trạng bất an, cố chấp và bướng bỉnh nên khá khó bảo.
- Gia Bảo có nghĩa là bảo vật của gia đình, cuộc đời tỏa sáng và sự nghiệp hanh thông.
- Tuấn Du có nghĩa là tuấn tú, điển trai, thông minh, hiểu chuyện và cuộc đời nhiều trải nghiệm, thú vị.
- Nhật Dương có nghĩa là ánh sáng mặt trời vừa ấm áp xóa tan mọi buồn phiền, nhiều yêu thương và sống tình cảm.
- Khánh Tường có nghĩa là vạn sự bình an, may mắn và sớm thành công.
- Minh Vương có nghĩa là thông tuệ, tinh tấn và uy quyền.
- Hải Nam có nghĩa là hiểu biết, sống tình cảm và biết cương nhu đúng lúc nên viên mãn cả trong ái tình lẫn sự nghiệp.
#2: Đặt tên hay cho bé trai mang mệnh Thủy
Con trai mang mệnh Thuỷ thường có tính hướng nội và trầm tư nên dễ mất đi cơ hội do giao tiếp kém tinh tế. Tuy nhiên, con trai mang mệnh này lại rất tình cảm, biết trên dưới và là người đàn ông được bao phụ nữ mơ ước.
- Trọng Tấn có nghĩa là chắc chắn, ổn định, nói được làm được, khiến người khác tin tưởng và giao phó những nhiệm vụ quan trọng.
- Đức Long có nghĩa là con rồng lớn vươn mình ra thế giới, mạnh mẽ và quyết đoán nên biết cân nhắc đúng sai/ phải trái.
- Đình Lộc có nghĩa là điềm tĩnh, nội tâm, biết cân bằng mọi thứ, an yên và vững chắc.
- Tuấn Linh có nghĩa là khôi ngô, lém lỉnh, hóm hỉnh và giao tiếp tốt.
- Bảo Long có nghĩa là rồng quý của của trời, thông tuệ, mạnh mẽ nên dù sóng gió lớn đến mấy cũng dễ dàng vượt qua.
- Minh Thạch có nghĩa là “viên đá phát sáng” và hiên ngang giữa trời nên sóng gió lớn lại trở thành cơ hội để bé rèn giũa.
- Đức Trí có nghĩa là vừa có tình cảm, vừa rất thông minh và nhanh hiểu, chân thật và trung thực cũng như sống hết mình.
- Duy Triệu có nghĩa là mạnh mẽ, tinh tấn và sáng suốt.
- Thế Hiển có nghĩa là tinh tế và hiểu chuyện.
- Hồng Đăng có nghĩa là ngọn đèn biển soi sáng ở ngoài khơi, tuấn tú, tử tế, thủy chung và thông minh.
#3: Đặt tên hay cho bé trai mang mệnh Hỏa
Các bé trai mang mệnh Hoả đều rất cá tính, quyết đoán và không ngại khó khăn. Với tính cách này sẽ giúp bé trai thành công từ rất sớm nhưng vì sống quá lý trí và rạch ròi nên bé trai mang mệnh này thường khiến người khác bị tổn thương.
- Quang Anh có nghĩa là thông minh, sáng suốt, nhanh nhẹn và hiểu biết, nhiều thành công.
- Hoàng Bách có nghĩa là sức sống mãnh liệt, sự kiên trì và dai sức.
- Đức Công có nghĩa là tình cảm và công bằng.
- Chí Bình có nghĩa là biết cân bằng nội tâm, cuộc đời ít sóng gió và thù hận nên rất khéo léo trong các mối quan hệ.
- Xuân Chiến có nghĩa là hừng hực sức trẻ và mọi khó khăn chỉ là cơn gió thoảng.
- Huy Tùng có nghĩa là vững chãi như cây Tùng, càng gió lạnh và càng bão giông thì càng kiên định giữa đời.
- Minh Hoàn có nghĩa là trí tuệ thông minh và diện mạo tuấn tú.
#4: Đặt tên hay cho bé trai mang mệnh Thổ
Bé trai mang mệnh Thổ thường có tính cách kiên trì, nói ít làm nhiều và sự dai sức. Ngoài ra, bé trai mang mệnh này nếu có thể cải thiện được hạn chế giao tiếp sẽ rất thành đạt.
- Minh Thạch có nghĩa là ánh sáng soi rọi mọi tối tăm, trí tuệ thông minh và bản lĩnh.
- Đức Bảo có nghĩa là hiền lành, tử tế, dùng nhân đức thắng bản mệnh, tấm lòng bác ái và thiện lương nên sẽ biến mọi họa hại thành điều tốt đẹp.
- Thiên Châu có nghĩa là viên ngọc quý của đất trời, sáng dạ, thông minh và được quyền lực ngầm hỗ trợ nên công danh hiển đạt dễ dàng hơn.
- Tuấn Kiệt có nghĩa là khôi ngô, tuấn tú lại thông minh, mạnh mẽ nên sẽ hiên ngang đứng giữa đất trời, trở thành trụ cột và trở thành chỗ dựa cho người khác.
- Quang Đại có nghĩa là khí phách hiên ngang, ngay thẳng, cá tính và chính trực nên không bao giờ chịu luồn cúi trước cái xấu.
- Chiến Thắng có nghĩa là tâm kiên định vượt qua mọi cản trở để đến với thành công.
- Mạnh Tuấn có nghĩa là đẹp trai, thu hút mọi ánh nhìn, hào sảng, có chính kiến, có ý chí và lý tưởng, thành đạt.
- Chí Dũng có nghĩa là chí dũng song toàn, sáng suốt và may mắn.
#5: Đặt tên hay cho bé trai mang mệnh Mộc
Những bé trai mang mệnh Mộc thường rất hiền thành, dễ chịu và còn là người đàn ông được tin tưởng trong gia đình. Bé trai thuộc mệnh này cũng rất ôn hoà và không ưa tranh đua với đời nên cuộc sống sẽ ít sóng gió hơn. Tuy nhiên do dễ bằng lòng với số phận nên sẽ khiến bé trai mất đi cơ hội tỏa sáng và năng lực bị bỏ quên.
- Đức Gia có nghĩa là trầm hiền, biết nghĩ trước nghĩ sau, lo lắng thành toàn mọi sự, gia đạo an yên, hạnh phúc và sung túc viên mãn như ý.
- Nguyên Giáp có nghĩa là tấm lòng thiện, tâm trong sáng, mọi sự đều hóa lành và cuộc đời an yên.
- Trường Giang có nghĩa là trường tồn, mạnh mẽ, ổn định, khát vọng và dũng cảm.
- Quốc Khánh có nghĩa là sự vẹn toàn, cuộc sống sung túc và vương giả.
- Anh Khải có nghĩa là cuộc đời an yên, ít sóng gió, có đức, có tâm và có chỗ đứng nhất định trong xã hội.
- Minh Khôi có nghĩa là trọn vẹn cả về diện mạo và trí tuệ.
- Chí Kiên có nghĩa là kiên định, có cá tính nên sẽ dám theo đuổi đến cùng ước mơ và mục tiêu của đời mình.
- Việt Nguyên có nghĩa là trọn vẹn và quân bình.
- Phước Minh có nghĩa là may mắn, thông minh, có trí tuệ và thành công.
- Hồng Quý có nghĩa là thanh tao, lịch thiệp, nho nhã, thư sinh, hiểu chuyện nên thường được người khác tin tưởng và yêu quý.
Những lưu ý quan trọng để có thể chọn được tên hay cho bé trai
Ngoài việc tìm hiểu về những gợi ý đặt tên hay cho bé trai ra, cha mẹ cũng nên ghi nhớ một vài lưu ý quan trọng như sau:
- Cha mẹ không nên đặt tên của con trai trùng với tên của người trong gia đình và trong họ. Bởi vì điều này là phạm huý và sẽ khiến người lớn không hài lòng.
- Cách cha mẹ thể hiện tình yêu thương đến con trai của mình đó là đặt tên con trai gợi đến một kỷ niệm đẹp hay có ý nghĩa nào đó.
- Cha mẹ nên tránh đặt tên cho con trai bằng chữ số, tên quá dài hay khó nhớ, tên gọi khó nghe, có ý nghĩa dễ gây hiểu lầm, ý nghĩa không rõ ràng. Điều này sẽ gây bất lợi cho cuộc sống của con trai sau này.
- Cha mẹ khi đặt tên cho con trai cũng nên đặt sao cho phù hợp với giới tính để tạo tâm lý thoải mái khi lớn và không gây bất kỳ ảnh hưởng nào đến giao tiếp hay làm giấy tờ.
- Cha mẹ nên đặt tên cho con trai tuân theo luật bằng trắc để giúp cân bằng âm dương và có sự kết hợp hài hoà giữa thanh điệu. Nên tránh những tên chỉ có toàn thanh trắc giúp tạo cảm giác nặng nề.
Lời kết
Việc đặt tên hay cho bé trai được rất nhiều gia đình quan tâm và mong muốn đặt cho con cái tên thật ý nghĩa. Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên đặt tên nào cho con trai phù hợp thì có thể tham khảo những gợi ý trên của Mamogom nhé!