Tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái siêu dễ thương và dễ đọc

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái được rất nhiều ông bố, bà mẹ lựa chọn đặt cho con. Nó như là thể hiện sự mong muốn về may mắn, bình an, khỏe mạnh, thành công hoặc thể hiện một ý nghĩa đặc biệt nào đó mà bố mẹ mong ước. Vậy cái tên nào hay? Bạn đọc hãy tham khảo xem ngay những cái tên hay ý nghĩa, độc đáo được Mamogom tổng hợp bên dưới bài viết nhé.

Lý do nên đặt tên tiếng Anh cho bé gái

Đặt tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái được nhiều cha mẹ lựa chọn bởi vì nó ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu xa trong đó. Cụ thể:

  • Tên tiếng Anh nghe rất độc đáo, ấn tượng đối với người nghe.
  • Tên tiếng Anh vừa dễ đọc, nghe rất hay.
  • Đặt tên tiếng Anh thể hiện những mong muốn của bố mẹ như: bình anh, may mắn, tài giỏi, thông minh, thành công, mạnh mẽ,…
  • Tên tiếng Anh giúp bé giao lưu hội nhập kết bạn dễ dàng hơn khi lớn lên.
  • Tên tiếng Anh có lợi cho công việc sau này của bé.

Gợi ý tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái có rất nhiều cái tên hay để lựa chọn và chúng có nhiều ngụ ý ẩn chứa đằng sau. Tham khảo:

1. Đặt tên với ý nghĩa cute, dễ thương

Bạn có thể dùng tên tiếng Anh của những đồ vật, con vật, trái cây dễ thương, cute để đặt cho bé gái nhà mình. Một số gợi ý đặt tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái với hàm ý dễ thương như sau:

  • Angel: Thiên thần nhỏ.
  • Apple: Quả táo.
  • Bee: Con ong.
  • Banana: Quả chuối.
  • Bunny: Thỏ con.
  • Bo: Cái tên này không có ý nghĩa gì đặc biệt nhưng nghe rất dễ thương.
  • Bitsy: Nhỏ và dễ thương.
  • Bubba: Đây là cái tên ngọt ngào dành cho những bé gái mũm mĩm.
  • Cherry: Quả cherry
  • Cookie: Bánh quy nhỏ xinh ngọt ngào
  • Cuti: Cái tên này đọc gần giống với cute nhưng thêm chữ i tạo cảm giác nghe nhỏ nhắn, đáng yêu hơn rất nhiều.
  • Meow: Cái tên giống như tiếng mèo con kêu.
  • Mango: Quả xoài.
  • Kitty: Cái tên đáng yêu như chú mèo con.
  • Peanut: Hạt đậu phộng nhỏ.
  • Pumpkin: Quả bí ngô.
  • Pookie: Cái tên không có ý nghĩa đặc biệt nhưng nghe rất dễ thương và được nhiều người yêu thích.
  • Sunshine: Ánh nắng mặt trời.
  • Rice: hạt gạo nhỏ nhắn.
Tên tiếng anh ý nghĩa cho bé gái
Đặt tên tiếng Anh mang ý nghĩa dễ thương, cute của cô bé đáng yêu, xinh đẹp

2. Đặt tên với ý nghĩa sang chảnh, quý phái

Ngoài cái tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái dễ thương, cute thì những cái tên quý phái, sang sảnh cũng được nhiều người lựa chọn. Gợi ý:

  • Adela/Adele: Cao quý.
  • Alice: Người phụ nữ cao quý.
  • Alva: Cao quý, cao thượng.
  • Clara: Cái tên thể hiện người thông minh, sáng dạ.
  • Donna: Tiểu thư.
  • Diamond: Kim cương.
  • Elfleda: Mỹ nhân cao quý.
  • Gemma: Ngọc quý.
  • Martha: Quý cô.
  • Milcah: Nữ hoàng.
  • Noble: Cao quý, quý tộc.
  • Odette/Odile: Giàu có.
  • Phoebe: Tỏa sáng.
  • Queen: Nữ hoàng.
  • Regina: Nữ hoàng.
  • Ruby: Cái tên của một loại ngọc, đá quý đắt giá.
  • Sapphire: Đá lam ngọc.
  • Sarah: Công chúa, tiểu thư.
  • Pearl: Ngọc trai.
  • Topaz: Đá hoàng ngọc.
Tên tiếng anh ý nghĩa cho bé gái
Sự sang trọng, quý phái, giàu sang sẽ được thể hiện qua những cái tên đặt cho bé gái

3. Đặt tên về màu sắc

Màu sắc là một gợi ý hay khi đặt tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái mà bạn có thể lựa chọn. Tham khảo:

  • Red: Màu đỏ.
  • Orange: Màu da cam.
  • Yellow: Màu vàng.
  • Green: Màu xanh lá cây.
  • Blue: Màu xanh da trời.
  • Pink: Màu hồng.
  • Purple: Màu màu tía.
  • White: Màu trắng.
  • Violet: Màu tím.
  • Brown: Màu nâu.

4. Đặt tên tiếng Anh về các loài hoa

Các loài hoa rất rực rỡ sắc màu, thể hiện một vẻ đẹp thanh cao, tinh khiết, trong trẻo. Chính vì vậy đặt tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái theo các loài hoa là gợi ý rất tuyệt vời. Tham khảo:

  • Celosia: Hoa mào gà.
  • Cosmos: Hoa cánh bướm.
  • Camellia: Hoa trà.
  • Calla: Hoa rum.
  • Daisy: Hoa cúc.
  • Dahlia: Hoa thược dược.
  • Erica: Hoa thạch thảo.
  • Flora: Đây là cái tên chỉ hoa nói chung.
  • Jasmine: Hoa nhài.
  • Lotus: Hoa sen.
  • Lily: Hoa huệ tây.
  • Lupin: Hoa lupin.
  • Lilac: Hoa đinh hương.
  • Orchid: Hoa phong lan.
  • Iris: Hoa diên vĩ.
  • Pansy: Hoa păng xê.
  • Peony: Hoa mẫu đơn.
  • Rose: Hoa hồng.
  • Tulip: Hoa tulip.
Tên tiếng anh ý nghĩa cho bé gái
Những loài hoa rực rỡ sắc màu, xinh đẹp là gợi ý hay khi đặt tên tiếng Anh cho bé gái

5. Tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái độc đáo, siêu hay

Đối với tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái độc đáo, ấn tượng, siêu hay thì bạn có thể tham khảo những cái tên sau. Bao gồm:

  • Bean: Dậu.
  • Bella: Xinh đẹp.
  • Caily: Xinh xắn, mảnh khảnh, đáng yêu.
  • Carrot: Củ cà rốt.
  • Candy: Kẹo ngọt.
  • Ella: Nàng tiên xinh đẹp.
  • Ellie: Có ý nghĩa là ánh sáng rực rỡ hay người xinh đẹp nhất.
  • Jolie: Xinh đẹp, đáng yêu.
  • Kiwi: Quả kiwi.
  • Katie: Là một cái tên nghe rất đáng yêu.
  • Linda: Xinh đẹp.
  • Lemon: Chanh tây.
  • Nelly: Ánh sáng rực rỡ.
  • Nomi: Xinh đẹp, dễ thương.
  • Onion: Hành.
  • Soya: Đậu nành.
  • Potato: Khoai tây.
  • Pear: Lê.
  • Peach: Trái đào.
  • Tomato: Cà chua.

6. Đặt tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái thể hiện tình yêu, niềm tin

Tên hay tiếng Anh cho bé gái thể hiện tình yêu, niềm tin của bố mẹ cho con gái có thể tham khảo các tên hay sau:

  • Fidelia: Có ý nghĩa là niềm tin.
  • Zelda: Có ý nghĩa là niềm hạnh phúc.
  • Antaram: Có ý nghĩa là loài hoa vĩnh cửu.
  • Grainne: Có ý nghĩa là tình yêu.
  • Rishima: Có ý nghĩa là ánh sáng mặt trăng.
  • Ellie: Có ý nghĩa là ánh sáng rực rỡ nhất.
  • Donatella: Có ý nghĩa là món quà đẹp.
  • Farah: Có ý nghĩa là niềm vui, sự hào hứng.
  • Kaitlyn: Có ý nghĩa là đứa trẻ thông minh, xinh đẹp.
  • Diana: Có ý nghĩa là nữ thần của mặt trăng.
  • Kerenza: Có ý nghĩa là sự trìu mến, tình yêu bao la.
  • Philomena: Có ý nghĩa là con luôn được mọi người yêu mến.
  • Oralie: Có ý nghĩa con là ánh sáng của mẹ.
  • Pandora: Có ý nghĩa con là sự xuất sắc được trời ban tặng cho bố mẹ.
  • Charlotte: Có ý nghĩa là dễ thương, xinh xắn.
  • Esperanza: Có ý nghĩa là hy vọng.
  • Ratih: Có ý nghĩa là con xinh đẹp như nàng tiên.
  • Abigail: Có ý nghĩa con là niềm vui của ba.
  • Cara: Có ý nghĩa con có trái tim nhân hậu.
  • Meadow: Có ý nghĩa con là người có ích cho cuộc đời.
  • Rachel: Có ý nghĩa con là món quà ý nghĩa mà bố mẹ được ban tặng.
  • Ermintrude: Có ý nghĩa con luôn có được tình yêu thương trọn vẹn.
  • Chinmayi: Có ý nghĩa con là niềm vui tinh thần.
  • Calista: Có ý nghĩa con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ.
  • Raanana: Có ý nghĩa mong con luôn tươi tắn, dễ thương.
  • Laelia: Có ý nghĩa mong con luôn vui vẻ.
  • Tegan: Có ý nghĩa con là con gái dấu yêu của ba mẹ.
  • Jessica: Có ý nghĩa mong con luôn hạnh phúc.
  • Yaretzi: Có ý nghĩa là hy vọng con luôn được yêu thương.
  • Mia: Có ý nghĩa con là cô gái dễ thương của mẹ.
  • Winifred: Có ý nghĩa là mong con có tương lai vui vẻ.
  • Eudora: Có ý nghĩa con là món quà tốt lành của bố mẹ.
  • Miyuki: Có ý nghĩa là hy vọng con luôn xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn.
  • Naava: Có ý nghĩa là xinh đẹp, tuyệt vời.
  • Nenito: Có ý nghĩa con là đứa con gái bé bỏng của bố mẹ.
  • Caryln: Có ý nghĩa con là cô gái luôn được tất cả mọi người yêu mến.
  • Evelyn: Có ý nghĩa là người con gái ươm mầm sự sống.
  • Caradoc: Có ý nghĩa là cô gái đáng yêu của mẹ.
  • Bambalina: Có ý nghĩa là cô gái bé nhỏ của ba mẹ.
  • Aneurin: Có ý nghĩa là cô con gái yêu quý.
  • Ulani: Có ý nghĩa con sẽ sở hữu một vẻ đẹp chốn thiên đường.
  • Miyeon: Có ý nghĩa là tốt bụng, xinh đẹp.
  • Aimee: Có ý nghĩa là ba mẹ luôn yêu thương con.
  • Cheryl: Có ý nghĩa là con luôn được người khác quý mến.
  • Tove: Có ý nghĩa con là cô bé tuyệt đẹp của ba mẹ.
Đặt tên hay sẽ theo bé suốt cả cuộc đời
Đặt tên hay sẽ theo bé suốt cả cuộc đời

7. Đặt tên ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

Bố mẹ luôn mọi điều hạnh phúc, may mắn sẽ đến với con gái của mình nên có thể tham khảo tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái như sau:

  • Amanda: Có ý nghĩa là hy vọng con gái luôn được yêu thương
  • Helen: Có ý nghĩa là con hãy luôn là người tỏa sáng.
  • Hilary: Có ý nghĩa là mong cô gái của ba mẹ luôn vui vẻ.
  • Serena: Có ý nghĩa là mong cuộc sống của con sẽ thanh bình.
  • Irene: Có ý nghĩa là mong muốn sự hòa bình.
  • Gwen: Có ý nghĩa là ban phước lành.
  • Beatrix: Có ý nghĩa là hạnh phúc dâng trào.
  • Farrah: Có ý nghĩa con là niềm hạnh phúc của ba mẹ.
  • Vivian: Có ý nghĩa là cô gái hoạt bát.
  • Erasmus: Có ý nghĩa là con luôn được mọi người yêu quý.
  • Wilfred: Có ý nghĩa là ước muốn hòa bình.
  • Amanda: Có ý nghĩa là được yêu thương.
  • Elysia: Có ý nghĩa là phước lành.
  • Larissa: Có ý nghĩa là sự giàu có, hạnh phúc.
  • Beatrix: Có ý nghĩa là cô gái luôn hạnh phúc, được ban phước
  • Olwen: Có ý nghĩa là sự may mắn, sung túc.
  • Pearl: Có ý nghĩa con là viên ngọc trai thuần khiết.
  • Mirabel: Có ý nghĩa là tuyệt vời.
  • Gwyneth: Có ý nghĩa là may mắn, hạnh phúc.
  • Meliora: Có ý nghĩa là mọi thứ sẽ luôn tốt đẹp.
  • Gwyneth: Có ý nghĩa là sự hạnh phúc, may mắn.
  • Felicity: Có ý nghĩa là sự may mắn tốt lành.
  • Olwen: Có ý nghĩa là mang đến sự may mắn và phước lành.
  • Muskaan: Có ý nghĩa là luôn cười và hạnh phúc.
  • Xin: Có ý nghĩa là cô bé luôn hạnh phúc và vui vẻ.
  • Helga: Có ý nghĩa là phước lành.
  • Daria: Có ý nghĩa hy vọng con có cuộc sống giàu sang.
  • Wendy: Có ý nghĩa là luôn nhận được sự may mắn.
  • Boniface: Có ý nghĩa là mong những điều may mắn.
Tên tiếng anh ý nghĩa cho bé gái
Mong mọi điều tốt đẹp nhất sẽ đến với con thông qua cái tên tiếng Anh ý nghĩa

8. Tên tiếng Anh có sự kiên cường, mạnh mẽ

  • Andrea: Có ý nghĩa là cô gái mạnh mẽ và kiên cường.
  • Audrey: Có ý nghĩa là sở hữu sức mạnh cao quý.
  • Bernice: Có ý nghĩa là tạo nên chiến thắng.
  • Alexandra: Có ý nghĩa là cô gái bảo vệ mọi người.
  • Imelda: Có ý nghĩa là sẵn sàng chinh phục thử thách, khó khăn.
  • Iphigenia: Có ý nghĩa là luôn mạnh mẽ.
  • Edith: Có ý nghĩa là mong con luôn thịnh vượng.
  • Euphemia: Có ý nghĩa là tiếng tăm lẫy lừng.
  • Hilda: Có ý nghĩa là chiến trường.
  • Louisa: Có ý nghĩa là chiến binh nổi tiếng.
  • Bridget: Có ý nghĩa là nắm giữ sức mạnh, quyền lực.
  • Constance: Có ý nghĩa là có sự kiên định.
  • Valerie: Có ý nghĩa là luôn khỏe mạnh.
  • Phoenix: Có ý nghĩa là con phượng hoàng ngạo nghễ, mạnh mẽ.
  • Eunice: Có ý nghĩa là dành chiến thắng rực rỡ.
  • Gloria: Có ý nghĩa là mang lại vinh quang.
  • Sigrid: Có ý nghĩa là luôn chiến thắng và công bằng.

Lời kết

Hy vọng với những cái tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé gái được tổng hợp bài viết sẽ đưa ra nhiều gợi ý hay để bạn đọc lựa chọn. Để tham khảo thêm nhiều cái tên hay ý nghĩa khác, bạn hãy truy cập vào website Mamogom tìm hiểu nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo Messenger